Cáp mạng AMPLX Cat 5 UTP Cable, 4-Pair

Cáp mạng AMPLX Cat 5 UTP Cable, 4-Pair

Giá: 880,000 (ĐÃ CÓ VAT)

Số lượng
In báo giá
Hỗ trợ mua hàng Hỗ trợ mua hàng
(028) 3995 5880 - (028) 3997 1540 - (028) 3997 3174
Hỗ trợ Viber/ZaloViber / Zalo:
0938 473 168 - 092 888 2345 - 0932 794 168

Thông tin nhanh về sản phẩm

Tên sản phẩm: Cáp mạng AMPLX Cat 5 UTP Cable, 4-Pair
Hãng sản xuất: AMPLX
Xuất xứ: Asia
Thông số: AMPLX Cat 5 UTP Cable (200MHz), 4-Pair, 24AWG, Solid, PVC, 200m, While
Loại sản phẩm: Thùng 305 mét
Ứng dụng: Văn phòng, gia dụng
Bảo hành: Chính hãng 12 tháng
Giao hàng: Miễn phí TP.HCM
Xem thêm thống tin: www.namlong.vn
     
 
XEM THEO TÍNH NĂNG
Modular Jack (34)
Faceplate - Mặt nạ (12)
Surface Box - Đế (2)
Cáp mạng (11)
Dây Path Cord (57)
Patch Panels (24)
Converter (9)
Tools (42)
ODF Rack 19 (15)
Cáp quang (38)
Cáp xoắn đôi Cat 6A bọc giáp chống nhiễu AMP NETCONNECT thỏa và vượt các yêu cầu hiệu suất chuẩn Cat 6A theo TIA/EIA-568-B.2-1 và ISO/IEC 11801 Class EA. Chúng thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như : 10 Gigabit Ethernet, Gigabit Ethernet (1000BASE-TX), 10/100BASE-TX, token ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP)… Vỏ cáp LSZH với nhiều chuẩn màu như : trắng, xám, xanh dương, vàng, được đóng gói dạng wooden reel, với chiều dài 1000 feet.

Cáp xoắn đôi Cat 6A bọc giáp chống nhiễu AMP NETCONNECT thỏa và vượt các yêu cầu hiệu suất chuẩn Cat 6A theo TIA/EIA-568-B.2-1 và ISO/IEC 11801 Class EA. Chúng thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như : 10 Gigabit Ethernet, Gigabit Ethernet (1000BASE-TX), 10/100BASE-TX, token ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP)… Vỏ cáp LSZH với nhiều chuẩn màu như : trắng, xám, xanh dương, vàng, được đóng gói dạng wooden reel, với chiều dài 1000 feet.
Dùng trong hệ thống XG

  • Hỗ trợ chuẩn 10GBASE-T đến 100m.
  • Thỏa tất cả các yêu cầu của IEEE 802.3an 10 Gigabit Ethernet.
  • Thẩm tra độc lập bởi ETL SEMKO.
  • Độ dày lõi 23 AWG, bọc giáp chống nhiễu với 4-cặp FTP.
  • Vỏ cáp LSZH với nhiều chuẩn màu như : trắng, xám, xanh dương, vàng, được đóng gói dạng wooden reel, với chiều dài 1000 feet.
Performance Data:
Frequency
(MHz)
Insertion
Loss
(dB)
NEXT
(dB)
PSNEXT
(dB)
ACRF
(dB)
PSACRF
(dB)
Return Loss
(dB)
0.772 2.1 65.0 62.0 65.5 62.5 19.0
1 2.3 65.0 62.0 63.3 60.3 19.0
4 4.2 63.0 60.5 51.2 48.2 19.0
8 5.8 58.2 55.6 45.2 42.2 19.0
10 6.5 56.6 54.0 43.3 40.3 19.0
16 8.2 53.2 50.6 39.2 36.2 18.0
20 9.2 51.6 49.0 37.2 34.2 17.5
25 10.2 50.0 47.3 35.3 32.3 17.0
31.25 11.5 48.4 45.7 33.4 30.4 16.5
62.5 16.4 43.4 40.6 27.3 24.3 14.0
100 20.9 39.9 37.1 23.3 20.3 12.0
200 30.1 34.8 31.9 17.2 14.2 9.0
250 33.9 33.1 30.2 15.3 12.3 8.0
300 37.4 31.7 28.8 13.7 10.7 7.2
400 43.6 28.7 25.8 11.2 8.2 6
500 49.3 26.1 23.2 9.28 6.3 6
Frequency
(MHz)
Prop Delay
(ns/100m)
Prop Delay
Skew
(ns)
TCL
(dB)
ELTCL/TCTL
(dB)
PSANEXT
(dB)
PSAACRF/PSAFEXT
(dB)
0.772 585.0 50.0 40.0 32.2 67.0 67.0
1 580.0 50.0 40.0 30.0 67.0 67.0
4 562.0 50.0 40.0 18.0 67.0 65.0
8 556.7 50.0 39.5 11.9 67.0 58.9
10 555.4 50.0 38.0 10.0 67.0 57.0
16 553.0 50.0 34.9 5.9 67.0 52.9
20 552.0 50.0 33.5 4.0 67.0 51.0
25 551.2 50.0 32.0 2.0 66.0 49.0
31.25 550.4 50.0 30.4 N/A 65.1 47.1
62.5 548.6 50.0 24.4 N/A 62.0 41.1
100 547.6 50.0 20.3 N/A 60.0 37.0
200 546.5 50.0 14.3 N/A 55.5 31.0
250 546.3 50.0 12.3 N/A 54.0 29.0
300 546.1 50.0 10.8 N/A 52.8 27.5
400 545.8 50 8.3 N/A 51.0 24.9
500 545.6 50 6.3 N/A 49.5 23.0
Technical Data:
  • Điện dung: 5.6 nF/100m
  • Trở kháng: 100 ohms +/-15%, 250 MHz to 500 MHz
  • Điện trở dây dẫn: 20.3ohms max/mft
  • Điện áp : 300 V CA/CC
  • Độ trễ truyền: 536 ns/100m max. @ 500 MHz
  • Độ uốn cong: (4 x đường kính cáp) ≈ 2"
  • Đóng gói : 1000ft/ reel-in-box (26 lbs/kft)

Chất liệu:

  • Dây dẫn: đồng dạng cứng - solid, đường kính lõi 23 AWG.
  • Vỏ bọc cách điện: Polyethylene, 0.042 dia nom.
  • Vỏ bọc: 0.025in (Þ.230), LSZH.
  • Nhiệt độ hoạt động: -20°C – 60°C.

Được phê duyệt:

  • Chứng nhận an toàn: IEC 60332-1-2, IEC 60754-1, IEC 60754-2, IEC 61034-2.
  • Hiệu suất: TIA/EIA-568-B.2-1 (Hiệu suất chỉ định cho cáp 4 đôi chuẩn Cat 6, 100 Ohm) và ISO/IEC 11801 Ed.2.1Class EA”.

Sản phẩm cùng nhóm