Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-197-20 (0-200mm/0.01mm)

Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-197-20 (0-200mm/0.01mm)

Giá: 3,740,000 (ĐÃ CÓ VAT)

Số lượng
In báo giá
Hỗ trợ mua hàng Hỗ trợ mua hàng
(028) 3995 5880 - (028) 3997 1540 - (028) 3997 3174
Hỗ trợ Viber/ZaloViber / Zalo:
0938 473 168 - 092 888 2345 - 0932 794 168

Thông tin nhanh về sản phẩm

  • Tên sản phẩm: Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-197-20Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-197-20 (0-200mm/0.01mm)
  • Mã sản phẩm: Mitutoyo 500-197-20
  • Hãng sản xuất: Mitutoyo
  • Xuất xứ: Japan
  • Phạm vi đo: 0 - 200 mm
  • Độ chia: 0.01 mm
  • Độ chính xác: ± 0.02 mm
  • Bảo hành:  1 năm
  • Giao hàng: Miễn phí TPHCM
  • Tham khảo thêm:  Thông tin, Thông số kỹ thuật bên dưới hoặc www.namlong.vn
     
 
XEM THEO TÍNH NĂNG
Thước cặp cơ (31)
Thước cặp điện tử (58)
Thước cặp đồng hồ (12)
Thước đo góc (0)
Thước do độ dày (0)
Thước đo cao (24)
Đồng hồ so (3)
Đồng hồ đo lỗ (4)
Panme đo ngoài (46)
Panme đo trong (6)
Thước đo sâu (12)
Thước cặp điện tử
 -       Dùng đo trong, đo ngoài, đo bậc, và đo sâu.
-       Thiết kế chuẩn, gọn nhẹ, dễ thao tác, dễ đọc kết quả.
-       Độ chính xác cao, ngàm kẹp phủ carbide chống mài mòn (tùy chọn).
-       Đọc kết quả đo trên màn hình LCD, cổng truyền dữ liệu SPC (tùy chọn).
 
STT Mã đặt
hàng
Phạm vi đo Độ chia Độ chính
xác
Ghi chú
1 500-464 0 – 150mm/0 – 6’’ 0.01mm/
.0005’’
±0.02mm Năng lương mặt trời
2 500-645 0 - 200mm/0 – 8’’
3 500-196-20 0 – 150mm/0 – 6’’ Không có cổng SPC
4 500-197-20 0 - 200mm/0 – 8’’
5 500-171-20 0 – 150mm/0 – 6’’ Có cổng SPC
6 500-172-20 0 - 200mm/0 – 8’’
7 500-173 0 - 300mm/0 – 12’’ ±0.03mm
8 500-752-10 0 – 150mm/0 – 6’’ ±0.02mm IP 67
9 500-753-10 0 - 200mm/0 – 8’’ IP 67
10 500-754-10 0 - 300mm/0 – 12’’ ±0.03mm IP 67
11 500-181-30 0-150mm/0-6” ±0.02mm
12 500-182-30 0-200mm/0-6” ±0.02mm
13 500-505-10 0-450mm/0-18” ±0.04mm
14 500-506-10 0-600mm/0-24” ±0.04mm
 
Thước cặp điện tử
 -       Dùng đo trong, đo ngoài, đo bậc, và đo sâu.
-       Thiết kế chuẩn, gọn nhẹ, dễ thao tác, dễ đọc kết quả.
-       Độ chính xác cao, ngàm kẹp phủ carbide chống mài mòn (tùy chọn).
-       Đọc kết quả đo trên màn hình LCD, cổng truyền dữ liệu SPC (tùy chọn).
 
STT Mã đặt
hàng
Phạm vi đo Độ chia Độ chính
xác
Ghi chú
1 500-464 0 – 150mm/0 – 6’’ 0.01mm/
.0005’’
±0.02mm Năng lương mặt trời
2 500-645 0 - 200mm/0 – 8’’
3 500-196-20 0 – 150mm/0 – 6’’ Không có cổng SPC
4 500-197-20 0 - 200mm/0 – 8’’
5 500-171-20 0 – 150mm/0 – 6’’ Có cổng SPC
6 500-172-20 0 - 200mm/0 – 8’’
7 500-173 0 - 300mm/0 – 12’’ ±0.03mm
8 500-752-10 0 – 150mm/0 – 6’’ ±0.02mm IP 67
9 500-753-10 0 - 200mm/0 – 8’’ IP 67
10 500-754-10 0 - 300mm/0 – 12’’ ±0.03mm IP 67
11 500-181-30 0-150mm/0-6” ±0.02mm
12 500-182-30 0-200mm/0-6” ±0.02mm
13 500-505-10 0-450mm/0-18” ±0.04mm
14 500-506-10 0-600mm/0-24” ±0.04mm
 
 
  1. Catalogue máy đo khoảng cách Leica Disto X310
  2. Hướng dẫn sử dụng máy đo khoảng cách Leica Disto X310

Sản phẩm cùng nhóm